Hội chứng Stockholm: Khi nạn nhân đồng cảm với kẻ bắt cóc

Trong các vụ án bắt cóc, giam giữ con tin hay bạo hành kéo dài, nhiều người thường nghĩ nạn nhân sẽ chỉ cảm thấy sợ hãi, oán hận hoặc tìm cách chạy trốn. Tuy nhiên, thực tế cho thấy có những trường hợp nạn nhân lại nảy sinh tình cảm gắn bó, thậm chí bảo vệ kẻ đã gây hại cho mình. Hiện tượng này được gọi là Hội chứng Stockholm - một hiện tượng tâm lý phức tạp, gây nhiều tranh luận trong cả tâm lý học, tội phạm học và xã hội học.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết khái niệm, nguồn gốc, cơ chế hình thành, ví dụ thực tế và cách ứng xử, từ đó giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về một trong những hiện tượng tâm lý tội phạm nổi tiếng nhất.
Hội chứng Stockholm là gì?
Hội chứng Stockholm là một trạng thái tâm lý đặc biệt, khi nạn nhân của một vụ bắt cóc hoặc lạm dụng kéo dài phát triển cảm giác đồng cảm, tin tưởng, thậm chí yêu thương với chính kẻ đã gây hại cho họ. Thay vì tìm cách thoát khỏi, họ lại có xu hướng bảo vệ kẻ bắt giữ và chống đối những nỗ lực giải cứu từ bên ngoài.
Mặc dù không được phân loại chính thức trong DSM-5 (Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê các Rối loạn Tâm thần), nhưng hội chứng này vẫn được nhiều nhà nghiên cứu tâm lý và tội phạm học ghi nhận là một hiện tượng có thật và có sức ảnh hưởng đáng kể.
Nguồn gốc tên gọi
Tên gọi Hội chứng Stockholm bắt nguồn từ vụ án có thật xảy ra tại Stockholm, Thụy Điển năm 1973. Trong một vụ cướp ngân hàng, nhóm tội phạm đã bắt giữ bốn nhân viên làm con tin suốt 6 ngày. Điều bất ngờ là sau khi được cảnh sát giải cứu, các nạn nhân không hề oán hận mà thậm chí còn từ chối ra làm chứng chống lại tội phạm, đồng thời bày tỏ sự cảm thông và bảo vệ cho kẻ bắt cóc mình.
Từ đó, hiện tượng này được truyền thông và các chuyên gia tâm lý nhắc đến với cái tên “Stockholm Syndrome” (Hội chứng Stockholm).
Cơ chế hình thành hội chứng Stockholm
1. Bản năng sinh tồn
Trong tình huống nguy hiểm đe dọa trực tiếp đến tính mạng, não bộ con người có xu hướng tìm mọi cách để giảm nguy cơ bị hại. Việc phát triển sự đồng cảm với kẻ bắt giữ được xem như một cơ chế tự vệ tâm lý, giúp nạn nhân tăng cơ hội sống sót.
2. Hiện tượng gắn bó với kẻ quyền lực
Khi nạn nhân bị cô lập, họ hoàn toàn phụ thuộc vào kẻ bắt giữ về thức ăn, nước uống, không gian và thậm chí cả sự sống còn. Sự phụ thuộc này dễ dẫn đến một kiểu gắn bó méo mó, tương tự như mối quan hệ phụ thuộc trong bạo hành gia đình.

Việc phát triển sự đồng cảm với kẻ bắt giữ được xem như một cơ chế tự vệ tâm lý, giúp nạn nhân tăng cơ hội sống sót.
3. Hiệu ứng ân - oán
Trong tâm lý học, nếu một người gây hại lại đôi lúc cho bạn những sự tử tế nhỏ (ví dụ: cho ăn, nói chuyện nhẹ nhàng, không làm hại trong một thời điểm), bộ não dễ ghi nhớ và phóng đại những hành động tích cực này, coi đó như một minh chứng cho sự tốt đẹp của họ.
4. Tác động của sự cô lập xã hội
Bị tách biệt hoàn toàn với thế giới bên ngoài, nạn nhân không còn kênh so sánh nào khác ngoài việc tiếp xúc duy nhất với kẻ bắt giữ. Điều này làm tăng nguy cơ nảy sinh sự đồng cảm và thấu hiểu sai lệch.
Ví dụ thực tế về hội chứng Stockholm
Vụ án Patricia Hearst (1974)
Patricia Hearst, cháu gái của một tỷ phú Mỹ, bị một nhóm cực đoan bắt cóc. Không lâu sau, cô bất ngờ tham gia cùng nhóm này trong một vụ cướp ngân hàng. Dù sau đó Patricia cho rằng mình bị ép buộc, song trường hợp của cô vẫn thường được viện dẫn như một ví dụ điển hình của hội chứng Stockholm.
Nạn nhân của bạo hành gia đình
Nhiều nghiên cứu cho thấy, phụ nữ hoặc trẻ em bị bạo hành trong thời gian dài thường có xu hướng bảo vệ kẻ gây bạo hành, từ chối tố cáo và vẫn duy trì quan hệ. Đây là một dạng Stockholm trong phạm vi gia đình.
Con tin trong các vụ khủng bố
Một số con tin sau khi được giải thoát đã bày tỏ sự cảm thông cho lý tưởng của những kẻ khủng bố. Dù không phổ biến, nhưng hiện tượng này được ghi nhận ở nhiều quốc gia.
Tác động tâm lý và xã hội
- Đối với nạn nhân: Họ có thể trải qua rối loạn căng thẳng hậu sang chấn (PTSD), trầm cảm, lo âu và cảm giác tội lỗi vì đã đồng cảm với kẻ gây hại.
- Đối với công tác điều tra: Stockholm khiến nạn nhân không hợp tác, thậm chí cản trở cơ quan chức năng trong việc bắt giữ và xét xử tội phạm.
- Đối với xã hội: Hiện tượng này đặt ra câu hỏi lớn về bản chất con người, về cách quyền lực và sự cô lập có thể làm méo mó các mối quan hệ và cảm xúc.
Hội chứng Stockholm và các hiện tượng liên quan
- Hội chứng Lima: Trái ngược với Stockholm, đây là hiện tượng khi chính kẻ bắt cóc lại nảy sinh cảm giác thương cảm, đồng cảm với con tin.
- Hiệu ứng chim hoàng yến: Phụ nữ bị bạo hành kéo dài thường có phản ứng tương tự, dẫn đến sự phụ thuộc tâm lý vào kẻ gây bạo lực.
- Hội chứng học được sự bất lực: Khi con người liên tục bị kiểm soát và không thể thoát, họ mất khả năng tin vào việc tự giải cứu bản thân.

Một số con tin sau khi được giải thoát đã bày tỏ sự cảm thông cho lý tưởng của những kẻ khủng bố, hiện tượng được ghi nhận owr nhiều quốc gia.
Làm thế nào để nhận diện và can thiệp?
Nhận diện dấu hiệu
- Nạn nhân bênh vực, bào chữa cho kẻ bắt giữ.
- Từ chối hợp tác với cơ quan chức năng.
- Cảm thấy biết ơn vì những hành động nhỏ nhặt từ kẻ gây hại.
- Nảy sinh tình cảm gắn bó, phụ thuộc.
Hỗ trợ tâm lý sau giải cứu
- Tham vấn tâm lý, trị liệu sang chấn.
- Xây dựng lại mạng lưới hỗ trợ xã hội.
- Giáo dục cộng đồng để hiểu rằng phản ứng này là cơ chế tâm lý, không phải lỗi của nạn nhân.
Vai trò của truyền thông
Việc đưa tin cần tránh chỉ trích nạn nhân, thay vào đó là cung cấp kiến thức để cộng đồng hiểu rõ hơn về bản chất hiện tượng này.
Kết luận
Hội chứng Stockholm không chỉ là một hiện tượng hiếm hoi trong các vụ án bắt cóc, mà còn phản ánh cách con người có thể thích nghi một cách phức tạp trước những tình huống nguy hiểm. Hiểu rõ về cơ chế này giúp giới chuyên môn trong ngành tâm lý và tội phạm học có cách tiếp cận đúng đắn hơn khi hỗ trợ nạn nhân. Đồng thời, nó cũng giúp xã hội nhận thức sâu hơn về sự mong manh của tâm lý con người khi đối mặt với quyền lực và sự kiểm soát tuyệt đối.
CVTL. Trúc Thanh Nguyễn